Có 2 kết quả:

肯尼亚 kěn ní yà ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ肯尼亞 kěn ní yà ㄎㄣˇ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nước Kenya

Từ điển phổ thông

nước Kenya